Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-494.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-784.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-425.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-564.99 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-415.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-750.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-914.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-094.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
14A-814.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
72A-716.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51K-951.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-433.77 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-408.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51K-758.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-758.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
26A-179.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
93A-437.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51K-908.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-905.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-847.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-401.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
15K-172.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-371.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
66A-239.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
18A-385.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-291.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
81A-371.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-459.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-276.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-143.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |