Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-233.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
12A-243.89 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
26A-211.12 | - | Sơn La | Xe Con | - |
18A-440.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-213.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
35A-423.89 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
19A-659.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-505.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-431.68 | - | Long An | Xe Con | - |
66A-281.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
47A-744.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
12A-251.99 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-912.12 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66A-278.69 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
36K-125.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-460.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
70A-526.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-189.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-882.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-169.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17A-464.46 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-175.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-765.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-544.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
73A-349.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
35A-425.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
29K-157.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17A-444.41 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
22A-246.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
49A-694.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |