Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-444.66 | - | Long An | Xe Con | - |
49A-694.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-555.46 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
88A-703.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
63A-301.01 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-299.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
62A-446.86 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-534.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
73A-343.34 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
88A-706.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-120.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
92A-400.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
36K-061.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-131.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
73A-352.89 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-049.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14A-895.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36K-084.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-716.61 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
22A-242.89 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
18A-463.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-089.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-631.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
98A-740.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-768.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-410.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
81A-422.77 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
99A-800.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-190.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-881.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |