Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-659.39 - Phú Thọ Xe Con -
36K-128.66 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-131.79 - Thanh Hóa Xe Con -
14A-924.69 - Quảng Ninh Xe Con -
68A-341.88 - Kiên Giang Xe Con -
36K-057.68 - Thanh Hóa Xe Con -
22A-240.88 - Tuyên Quang Xe Con -
17A-465.39 - Thái Bình Xe Con -
73A-349.79 - Quảng Bình Xe Con -
24A-290.90 - Lào Cai Xe Con -
36K-051.89 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-534.44 - Tây Ninh Xe Con -
47A-753.66 - Đắk Lắk Xe Con -
27A-114.14 - Điện Biên Xe Con -
20A-781.89 - Thái Nguyên Xe Con -
36K-058.79 - Thanh Hóa Xe Con -
83A-180.88 - Sóc Trăng Xe Con -
47A-720.99 - Đắk Lắk Xe Con -
76A-310.79 - Quảng Ngãi Xe Con -
76A-310.00 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-773.89 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-523.66 - Đồng Nai Xe Con -
19A-650.00 - Phú Thọ Xe Con -
36K-110.79 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-122.39 - Thanh Hóa Xe Con -
51L-559.22 - Hồ Chí Minh Xe Con -
20A-772.77 - Thái Nguyên Xe Con -
82A-146.44 - Kon Tum Xe Con -
60K-520.77 - Đồng Nai Xe Con -
60K-516.15 - Đồng Nai Xe Con -