Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-832.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-843.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-201.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-300.33 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
65A-490.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-324.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
29K-209.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-533.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
99A-794.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-179.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-437.37 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
86A-306.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
29K-145.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-143.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-209.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-144.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-154.69 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
94A-103.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
38A-603.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
29K-185.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-782.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-147.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-406.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-400.55 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-169.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-333.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-324.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-405.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-196.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-496.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |