Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-927.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-910.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-744.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-173.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
68A-337.69 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
28A-241.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
73A-340.99 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-130.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62A-422.77 | - | Long An | Xe Con | - |
49A-673.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
11A-121.99 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
36K-078.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-740.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-322.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77A-333.11 | - | Bình Định | Xe Con | - |
48A-229.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
98A-762.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-160.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
94A-105.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
65A-476.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
21A-205.88 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
15K-273.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-494.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
66A-269.11 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
60K-540.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-442.89 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-771.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-314.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-131.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75A-364.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |