Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
97A-083.86 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
93A-484.84 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
77A-339.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
72A-801.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
15K-304.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-177.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
48A-228.69 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
81A-411.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-477.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
29K-182.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-277.69 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
65A-483.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-212.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-165.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-280.89 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
29K-175.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-174.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28A-240.44 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
61K-431.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-886.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-480.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-752.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
97A-083.99 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
66A-281.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
15K-301.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
82A-145.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
25A-076.86 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
65A-438.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-172.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-511.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |