Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-447.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
29K-174.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-704.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-162.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14A-927.27 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
22A-237.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
36K-079.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-153.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-158.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-364.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-790.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-207.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-219.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-152.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-131.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-053.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
35A-435.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
19A-622.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
66A-272.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
64A-187.77 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
43A-894.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
66A-268.77 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
60K-540.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-780.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
65A-448.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-814.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-187.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-153.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-512.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-890.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |