Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-633.34 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-888.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
72A-803.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-761.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-194.49 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
12A-247.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
70A-542.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-689.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-209.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-164.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-164.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-185.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-094.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
23A-154.54 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-538.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
43A-854.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-144.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-210.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-144.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
97A-086.99 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
29K-151.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
77A-325.89 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36K-042.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93A-462.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
73A-343.69 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
15K-287.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-702.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
99A-772.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
77A-337.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36K-053.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |