Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11A-112.12 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
79A-501.01 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
97A-076.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
29K-139.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-253.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
79A-498.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
29K-108.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-392.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
14A-848.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-139.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-086.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81A-381.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
29K-112.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
75A-358.99 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
20A-761.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-771.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-135.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-707.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
77A-305.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37K-293.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-823.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
88A-661.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
24A-272.22 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
60K-483.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-432.32 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-098.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-091.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-122.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-778.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
24A-261.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |