Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-111.89 - Hà Nội Xe Tải -
98A-706.68 - Bắc Giang Xe Con -
47A-675.66 - Đắk Lắk Xe Con -
63A-283.39 - Tiền Giang Xe Con -
47A-699.39 - Đắk Lắk Xe Con -
29K-112.88 - Hà Nội Xe Tải -
20A-718.39 - Thái Nguyên Xe Con -
65A-457.44 - Cần Thơ Xe Con -
47A-745.54 - Đắk Lắk Xe Con -
22A-255.52 - Tuyên Quang Xe Con -
20A-793.88 - Thái Nguyên Xe Con -
88A-724.69 - Vĩnh Phúc Xe Con -
48A-222.00 - Đắk Nông Xe Con -
17A-445.86 - Thái Bình Xe Con -
65A-452.25 - Cần Thơ Xe Con -
48A-223.55 - Đắk Nông Xe Con -
88A-716.99 - Vĩnh Phúc Xe Con -
60K-522.33 - Đồng Nai Xe Con -
66A-279.88 - Đồng Tháp Xe Con -
66A-287.39 - Đồng Tháp Xe Con -
88A-729.79 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-724.99 - Vĩnh Phúc Xe Con -
21A-202.86 - Yên Bái Xe Con -
60K-499.86 - Đồng Nai Xe Con -
48A-226.33 - Đắk Nông Xe Con -
88A-711.22 - Vĩnh Phúc Xe Con -
21A-195.39 - Yên Bái Xe Con -
60K-524.42 - Đồng Nai Xe Con -
47A-725.79 - Đắk Lắk Xe Con -
70A-546.79 - Tây Ninh Xe Con -