Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-462.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
29K-118.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-137.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-851.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-637.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
82A-139.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
15K-217.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-415.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
99A-739.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-113.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-092.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
21A-193.69 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
98A-687.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-035.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89A-433.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
72A-762.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
48A-219.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
97A-079.96 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
88A-673.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-672.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-012.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
86A-291.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
36K-007.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-826.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
71A-181.11 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
99A-720.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-632.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-519.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
84A-122.55 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
72A-766.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |