Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-366.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
43A-769.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-634.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-536.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
23A-132.99 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
73A-309.69 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
94A-095.88 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
49A-606.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-417.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
76A-261.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
29K-065.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-036.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
25A-069.79 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
47A-613.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-046.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-652.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-615.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
68A-296.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
17A-373.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
98A-652.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60K-412.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
95A-111.47 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
29K-067.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-648.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-246.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-160.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-361.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-245.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-242.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-306.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |