Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-709.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-377.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
85A-115.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
34A-727.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
75A-325.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-331.89 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
36K-002.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93A-436.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
92A-356.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49A-598.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
67A-261.89 | - | An Giang | Xe Con | - |
92A-358.85 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
47A-612.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
67A-267.99 | - | An Giang | Xe Con | - |
93A-405.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-373.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
24A-242.89 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
38A-548.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-308.69 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
35A-353.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
98A-649.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-371.39 | - | Long An | Xe Con | - |
99A-673.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
71A-173.79 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
70A-482.22 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65A-406.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-659.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
72A-733.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
60K-371.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-392.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |