Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-407.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
68A-298.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
35A-371.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
76A-271.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
29K-065.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-797.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
86A-275.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
90A-230.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
93A-436.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-546.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
90A-219.19 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
61K-265.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
76A-278.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
89A-414.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
83A-162.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
14A-827.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-648.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
86A-261.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
90A-225.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
47A-607.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-593.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-298.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-728.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-225.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
81A-361.89 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-407.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11A-106.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
93A-435.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36A-972.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
49A-615.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |