Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-654.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-289.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-265.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-355.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-425.55 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
83A-159.89 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
90A-230.89 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
20A-701.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
62A-366.89 | - | Long An | Xe Con | - |
81A-372.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
38A-535.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
72A-713.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
65A-391.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
93A-416.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-548.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
82A-121.89 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
76A-278.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
70A-473.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
43A-787.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
60K-416.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-736.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
73A-309.89 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
47A-591.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-259.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-603.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-658.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-175.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38A-541.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
92A-369.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-349.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |