Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-392.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-380.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
15K-187.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
73A-303.89 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
64A-159.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
99A-680.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
28A-212.69 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
83A-158.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
29K-066.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81A-363.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
71A-173.89 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
15K-160.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-773.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-605.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
92A-365.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
36A-973.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
92A-367.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-496.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
95A-111.38 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
60K-346.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-605.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-261.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-723.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
74A-233.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
72A-713.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-289.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-676.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-163.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
76A-265.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
98A-654.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |