Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-786.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-111.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-435.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-028.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75A-339.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
62A-406.99 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-416.99 | - | Long An | Xe Con | - |
43A-833.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
84A-131.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
99A-766.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-757.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-139.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-392.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-412.68 | - | Long An | Xe Con | - |
89A-436.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-702.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
12A-226.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
75A-362.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-138.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-281.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
29K-088.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
12A-227.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
20A-726.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-778.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-755.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-775.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-757.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
85A-131.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
37K-297.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-606.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |