Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-286.89 | - | An Giang | Xe Con | - |
77A-311.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
34A-759.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-226.69 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
20A-717.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-513.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-345.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-843.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
75A-362.22 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
99A-711.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-083.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-096.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
71A-181.79 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
37K-315.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
24A-261.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
63A-271.89 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
22A-227.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
29K-111.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
69A-152.69 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
89A-428.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-637.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-267.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-356.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
38A-597.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
49A-659.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-762.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-607.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
49A-641.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-509.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
35A-395.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |