Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-065.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-672.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
26A-182.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
12A-216.69 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
38A-551.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
94A-091.68 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
81A-373.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-275.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
64A-163.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
86A-263.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
98A-652.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-596.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-532.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-141.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-735.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
93A-413.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-535.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
78A-181.89 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
48A-197.77 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
20A-671.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-146.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-059.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-675.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-056.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-253.89 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
89A-416.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-187.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-279.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-281.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-406.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |