Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-986.64 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-800.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-800.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-812.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-679.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-755.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-757.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-760.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-763.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-772.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-780.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-786.61 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-812.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-348.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-388.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-393.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-515.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-519.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-473.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-144.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-182.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-224.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-420.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-426.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-648.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-659.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-661.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-675.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |