Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-801.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-801.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-712.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-645.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-708.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-761.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-802.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-747.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-834.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-842.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-859.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-912.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-260.95 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-260.96 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-825.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-858.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-259.83 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-262.16 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-809.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-837.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-752.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-847.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-354.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-379.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-397.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-409.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-411.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-422.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-423.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-513.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |