Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-357.59 - Kiên Giang Xe Con -
68A-357.85 - Kiên Giang Xe Con -
68A-358.83 - Kiên Giang Xe Con -
65A-496.58 - Cần Thơ Xe Con -
65A-509.16 - Cần Thơ Xe Con -
65A-511.59 - Cần Thơ Xe Con -
94A-108.44 - Bạc Liêu Xe Con -
69A-166.78 - Cà Mau Xe Con -
23A-160.36 - Hà Giang Xe Con -
97A-095.18 - Bắc Kạn Xe Con -
21A-221.29 - Yên Bái Xe Con -
20A-831.26 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-838.06 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-957.98 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-840.98 - Bắc Giang Xe Con -
88A-762.96 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-764.09 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-804.77 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-836.09 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-839.98 - Bắc Ninh Xe Con -
15K-355.18 - Hải Phòng Xe Con -
15K-357.26 - Hải Phòng Xe Con -
15K-373.18 - Hải Phòng Xe Con -
89A-503.95 - Hưng Yên Xe Con -
36K-158.35 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-187.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-190.98 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-196.48 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-227.65 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-415.29 - Nghệ An Xe Con -