Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-659.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-910.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-912.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-919.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-925.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-940.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-772.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-780.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-790.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-792.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-807.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-711.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-502.08 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51L-622.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-642.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-727.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-727.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-750.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-584.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-670.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-742.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97A-093.15 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
24A-305.35 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-122.25 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-855.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-943.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-706.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-761.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-771.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-811.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |