Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-843.28 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-850.56 - Thái Nguyên Xe Con -
98A-802.25 - Bắc Giang Xe Con -
98A-818.25 - Bắc Giang Xe Con -
19A-694.06 - Phú Thọ Xe Con -
88A-748.18 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-768.29 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-897.58 - Hải Dương Xe Con -
15K-340.56 - Hải Phòng Xe Con -
15K-351.95 - Hải Phòng Xe Con -
15K-377.18 - Hải Phòng Xe Con -
89A-524.16 - Hưng Yên Xe Con -
89A-526.85 - Hưng Yên Xe Con -
17A-473.15 - Thái Bình Xe Con -
18A-476.55 - Nam Định Xe Con -
18A-489.09 - Nam Định Xe Con -
35A-451.18 - Ninh Bình Xe Con -
35A-454.18 - Ninh Bình Xe Con -
36K-197.03 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-205.59 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-412.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-459.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-461.95 - Nghệ An Xe Con -
38A-642.35 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-359.97 - Quảng Bình Xe Con -
73A-360.83 - Quảng Bình Xe Con -
75A-386.06 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
77A-346.59 - Bình Định Xe Con -
79A-548.83 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-551.06 - Khánh Hòa Xe Con -