Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-699.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-879.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-880.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-887.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-913.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-916.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-372.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-478.28 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-485.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-474.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-476.29 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-455.38 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-146.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-151.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-153.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-154.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-154.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-155.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-156.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-162.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-166.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.61 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-202.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-211.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-220.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-228.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-388.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-404.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |