Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-500.06 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-578.90 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-457.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-460.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-469.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-493.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-495.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-817.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-839.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-465.16 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-207.25 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-207.55 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-143.35 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-296.08 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-296.28 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-301.28 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-319.59 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-499.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-507.28 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-515.26 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-604.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-614.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-647.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-843.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-861.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-163.35 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
28A-250.55 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-828.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-832.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-835.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |