Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-554.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-561.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-564.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-156.09 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-440.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-449.09 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-561.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-447.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-452.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-545.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-569.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-588.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-588.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-590.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-604.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-608.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-613.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-615.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-616.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-617.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-804.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-701.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-731.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-843.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-319.09 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-143.38 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-198.65 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.90 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-292.56 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-294.65 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |