Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-680.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-692.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-807.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-813.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.52 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-868.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-885.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-892.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-903.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-904.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-343.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-361.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-372.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-379.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-389.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-392.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-396.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-491.65 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-456.75 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-142.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-162.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-172.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-188.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-191.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-207.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-389.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-434.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-452.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-462.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-480.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |