Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-317.95 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-452.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-783.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-810.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-242.58 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-717.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-738.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-454.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-483.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-550.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-560.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-566.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-582.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-593.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-598.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-617.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-806.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-808.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-811.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-833.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-619.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-647.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-652.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-739.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-780.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-462.59 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-319.64 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-321.95 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-209.98 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-142.56 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |