Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-841.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-867.81 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-872.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.81 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-902.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-348.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-352.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-387.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-400.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-410.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-500.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-478.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-467.83 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-138.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-153.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-191.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-422.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-461.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-363.29 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-367.26 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-267.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-914.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-347.85 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-209.83 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-556.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-314.26 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-315.28 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |