Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-866.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-907.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-990.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-216.77 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-248.25 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-823.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-824.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-837.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-839.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-857.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-678.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-698.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-879.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-880.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-887.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-913.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-916.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-372.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-478.28 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-485.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-474.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-476.29 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-455.38 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-146.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-151.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-153.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-154.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-154.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |