Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-457.25 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-468.26 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-211.35 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-297.38 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-317.59 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-503.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-507.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-514.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-131.55 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30M-014.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-733.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12A-259.56 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-937.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-957.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-986.78 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-831.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-841.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-873.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-874.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-894.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-450.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-454.08 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-151.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-153.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-165.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-173.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-178.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-186.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-190.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |