Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-703.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-713.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-750.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-754.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-761.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-772.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-802.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-810.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-841.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-339.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-348.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-354.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-504.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-510.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-518.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-519.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-521.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-522.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-475.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-487.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
73A-365.38 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-276.59 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
92A-426.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-431.83 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78A-208.36 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-215.25 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-549.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-565.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-311.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |