Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-664.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-666.50 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-677.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-903.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-918.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-347.59 | - | Bình Định | Xe Con | - |
47A-762.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-785.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-493.36 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-455.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-468.82 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-487.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-500.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-551.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-555.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-576.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-587.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-591.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-593.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-674.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-699.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-726.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-865.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-469.16 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-206.56 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-288.36 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-554.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-597.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-649.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-672.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |