Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-905.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-909.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-933.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-940.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-811.97 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-240.58 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-710.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-716.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-743.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-454.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-481.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-495.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-547.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-567.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-583.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-586.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-597.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-601.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-603.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-609.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-611.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-617.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-807.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-837.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-630.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-676.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-702.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |