Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-850.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-872.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.52 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-368.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-407.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-521.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-530.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-475.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-449.25 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-411.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-424.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-466.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-668.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-669.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-361.97 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-275.16 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-373.38 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-385.36 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-421.29 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-315.35 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-345.95 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-353.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-556.59 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-556.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-155.50 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
49A-734.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-446.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-512.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-570.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |