Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-777.90 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-874.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-892.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-918.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-347.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-478.36 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-486.85 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-487.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-487.38 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-140.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-153.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-162.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-163.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-169.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-188.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-192.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-193.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-203.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-208.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-217.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-226.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-394.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-408.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-432.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-454.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-481.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-357.65 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-374.06 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-908.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |