Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-853.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-855.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-855.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-675.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-677.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-685.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-692.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-750.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-759.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-761.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-366.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-368.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-377.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-401.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-415.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-518.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-520.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-521.97 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-527.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-477.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-490.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-274.58 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-278.83 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-452.38 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-145.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-158.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75A-384.59 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-421.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78A-211.09 | - | Phú Yên | Xe Con | - |