Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-577.15 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-456.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-489.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-511.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-558.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-558.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-565.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-568.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-568.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-574.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-590.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-603.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-603.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-616.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-617.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-813.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-814.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-682.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-701.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-707.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-708.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-722.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-722.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-750.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-754.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-803.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-804.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-821.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-455.50 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-456.36 | - | Long An | Xe Con | - |