Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-178.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-186.67 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-187.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-196.27 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-211.36 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-428.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-437.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-440.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-454.22 - Nghệ An Xe Con -
38A-639.85 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-670.28 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-363.58 - Quảng Bình Xe Con -
43A-905.36 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-931.18 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-939.65 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-940.26 - Đà Nẵng Xe Con -
77A-352.26 - Bình Định Xe Con -
78A-207.85 - Phú Yên Xe Con -
79A-555.61 - Khánh Hòa Xe Con -
47A-765.19 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-768.87 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-789.71 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-806.98 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-246.38 - Đắk Nông Xe Con -
49A-715.79 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-729.56 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-734.85 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-743.98 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-568.98 - Tây Ninh Xe Con -
70A-572.18 - Tây Ninh Xe Con -