Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-666.75 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-675.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-268.25 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
92A-421.09 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-322.19 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
70A-573.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-831.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-620.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-630.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-640.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-705.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-293.85 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-353.29 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30L-588.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-601.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-609.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-691.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-747.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-899.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-907.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-131.55 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-257.29 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-258.65 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27A-123.36 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
21A-213.08 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-220.98 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-249.15 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-819.80 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-824.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-839.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |