Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
11A-130.85 - Cao Bằng Xe Con -
24A-308.85 - Lào Cai Xe Con -
21A-220.35 - Yên Bái Xe Con -
20A-816.65 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-825.36 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-852.08 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-981.08 - Quảng Ninh Xe Con -
19A-672.35 - Phú Thọ Xe Con -
19A-679.09 - Phú Thọ Xe Con -
19A-700.59 - Phú Thọ Xe Con -
99A-819.06 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-837.22 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-879.35 - Hải Dương Xe Con -
34A-888.30 - Hải Dương Xe Con -
34A-899.26 - Hải Dương Xe Con -
15K-341.09 - Hải Phòng Xe Con -
15K-351.29 - Hải Phòng Xe Con -
15K-361.44 - Hải Phòng Xe Con -
15K-374.56 - Hải Phòng Xe Con -
15K-399.63 - Hải Phòng Xe Con -
17A-479.38 - Thái Bình Xe Con -
18A-468.59 - Nam Định Xe Con -
18A-475.58 - Nam Định Xe Con -
35A-449.35 - Ninh Bình Xe Con -
36K-206.38 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-425.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-447.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-463.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-469.16 - Nghệ An Xe Con -
38A-654.95 - Hà Tĩnh Xe Con -