Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-831.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-848.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-759.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-771.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-781.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-782.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-787.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-844.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-849.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-365.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-370.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-394.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-416.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-508.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-511.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-516.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-481.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-281.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-282.09 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-283.96 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-285.29 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-468.18 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-142.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-157.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-462.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-465.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-642.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-658.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-674.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-271.29 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |