Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-366.56 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-368.19 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-276.98 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-374.83 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-375.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-377.29 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-899.74 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-909.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-922.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-930.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-322.06 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-343.19 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-347.06 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-347.26 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-207.28 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-560.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-145.08 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-309.08 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-319.28 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-428.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-766.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-244.56 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-247.09 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-716.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-733.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-745.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-448.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-455.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-478.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-486.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |