Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-487.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-512.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-517.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-554.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-574.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-827.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-454.29 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-464.29 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-203.59 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-204.36 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-203.18 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-318.28 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-352.96 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-356.16 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-359.06 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30L-886.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97A-093.36 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
26A-232.96 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-213.26 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-829.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-830.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-838.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-253.83 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-960.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-961.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-962.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-837.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-693.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-706.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-785.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |