Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-517.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-484.65 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-207.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-901.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-923.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-925.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
86A-313.16 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-428.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-430.55 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-769.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-805.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-239.65 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-487.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-498.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-499.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-569.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-446.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-462.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-488.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-495.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-544.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-567.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-822.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-678.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-743.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-195.85 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.52 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
11A-131.95 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
24A-313.08 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-313.58 | - | Lào Cai | Xe Con | - |