Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-831.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-255.18 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-956.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-692.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-706.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-706.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-745.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-745.54 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-780.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-819.67 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-861.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-901.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-338.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-347.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-410.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-508.25 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-475.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-488.67 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-474.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-458.26 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-198.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-208.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-398.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-430.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-374.29 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
76A-312.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-548.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-555.31 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-316.55 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |