Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-317.56 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-787.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-790.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-793.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-709.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-493.83 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-493.95 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-494.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-505.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-558.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-446.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-456.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-494.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-569.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-571.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-580.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-585.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-664.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-733.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-749.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-773.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-775.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-821.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-309.08 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-197.59 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-317.28 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-353.16 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-492.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-512.85 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-513.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |