Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-355.06 - Hải Phòng Xe Con -
15K-366.64 - Hải Phòng Xe Con -
15K-399.29 - Hải Phòng Xe Con -
15K-416.22 - Hải Phòng Xe Con -
89A-523.11 - Hưng Yên Xe Con -
17A-474.58 - Thái Bình Xe Con -
17A-480.18 - Thái Bình Xe Con -
17A-480.85 - Thái Bình Xe Con -
17A-482.15 - Thái Bình Xe Con -
18A-474.95 - Nam Định Xe Con -
35A-450.09 - Ninh Bình Xe Con -
35A-453.18 - Ninh Bình Xe Con -
36K-138.39 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-150.96 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-174.16 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-182.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-192.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-210.96 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-403.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-407.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-415.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-454.35 - Nghệ An Xe Con -
37K-476.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-478.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-479.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-481.16 - Nghệ An Xe Con -
37K-481.85 - Nghệ An Xe Con -
38A-647.98 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-648.35 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-677.56 - Hà Tĩnh Xe Con -